Có 2 kết quả:
喇嘛庙 lǎ ma miào ㄌㄚˇ ㄇㄧㄠˋ • 喇嘛廟 lǎ ma miào ㄌㄚˇ ㄇㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lamasery
(2) temple of Tibetan Buddhism
(2) temple of Tibetan Buddhism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lamasery
(2) temple of Tibetan Buddhism
(2) temple of Tibetan Buddhism
Bình luận 0